Có 2 kết quả:

割礼 gē lǐ ㄍㄜ ㄌㄧˇ割禮 gē lǐ ㄍㄜ ㄌㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

circumcision

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

circumcision

Bình luận 0